Khóa Học Vietnamese Language Course For Beginners

Giá khuyến mãi thay đổi sau

  • h
  • m
  • s

Đã bán 0

Thông tin:

Khóa Học Vietnamese Language Course For Beginners

Khóa Học Vietnamese Language Course For Beginners

Đối tượng đào tạo
  • For anyone who wants to learn Vietnamese.
  • Dành cho tất cả những ai muốn học Tiếng Việt
  • The foreigners are living or working in Vietnam.
  • Người nước ngoài đang sinh sống, học tập và làm việc ở Việt Nam.
  • Someone have business with local people in Vietnam.
  • Những người có quan hệ hợp tác kinh doanh với người Việt.
  • Children of Vietnamese people who are living abroad.
  • Việt Kiều ở nước ngoài.  
Giới thiệu khóa học
  • The course Vietnamese language course for beginners is carefully designed to help you acquire essential language skills, especially in speaking skin.
  • Khóa học Tiếng Việt cho người nước ngoài được thiết kế chuyên nghiệp, đơn giản, dễ hiểu, giúp người học có được những kĩ năng cơ bản và cần thiết nhất, đặc biệt là khả năng giao tiếp.
  • The course helps learners get a good understanding of basic grammar, develop a solid foundation in Vietnamese grammar, then be able to start basic communication with natives.
  • Người học nắm được ngữ pháp cơ bản của tiếng Việt, từ đó làm nền tảng vững chắc để học ngữ pháp nâng cao, và có thể giao tiếp cơ bản với người bản ngữ.  
  • There are 10 practical and useful topics: introduction, shopping, weather, hotel, restaurant.... which are arranged in a systematic order to boost the learners’ confidence day by day.
  • Có 10 chủ đề hữu ích và thực tế như: giới thiệu, mua sắm, thời tiết, nhà hàng, khách sạn... được sắp xếp theo một hệ thống hợp lí, giúp người học tự tin trong giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Nội dung khóa học

Phần 1: Course Content

  •  Bài 1: Vietnamese consonants
  •  Bài 2: Single vowels
  •  Bài 3: Vietnamese Tone system
  •  Bài 4: Personal pronouns & Hello, Goodbye
  •  Bài 5: Name & nationality
  •  Bài 6: What is your job?
  •  Bài 7: Are you Vietnamese?
  •  Bài 8: Numbers (0 – 99)
  •  Bài 9: Numbers (100 – 1.000.000)
  •  Bài 10: How old are you?
  •  Bài 11: Is Vietnamese difficult?
  •  Bài 12: Do you have a pen?
  •  Bài 13: Tenses: past, present, future
  •  Bài 14: Go (đi)
  •  Bài 15: I like phở and bún chả
  •  Bài 16: Classifier: cái, con, quả, quyển, tờ, bức, củ…
  •  Bài 17: Của
  •  Bài 18: This/ that in Vietnamese (part1)
  •  Bài 19: This/ that (part2)
  •  Bài 20: Shopping
  •  Bài 21: Colour
  •  Bài 22: Clothes & Accessories
  •  Bài 23: What time is it?
  •  Bài 24: I go to work at 8 o’clock
  •  Bài 25: Date, day, month, year
  •  Bài 26: Have you ever…?
  •  Bài 27: How long…?
  •  Bài 28: Adjective, adverb
  •  Bài 29: Vẫn, cũng, đều
  •  Bài 30: Nhưng, nên (But, so)
  •  Bài 31: Distant
  •  Bài 32: Transportation
  •  Bài 33: Can
  •  Bài 34: Both…and
  •  Bài 35: Preposition of position
  •  Bài 36: Should & should not
  •  Bài 37: Height, deep, length, width, weight
  •  Bài 38: Foods and drinks
  •  Bài 39: In the restaurant
  •  Bài 40: Weather
  •  Bài 41: Comparison
  •  Bài 42: It rains heavier & heavier
  •  Bài 43: I've got a headache
  •  Bài 44: Before & after