Khóa Học Tự Học Tiếng Hàn Thật Dễ KYNA NN40

Giá khuyến mãi thay đổi sau

  • h
  • m
  • s

Đã bán 4

Thông tin:

Khóa Học Tự Học Tiếng Hàn Thật Dễ KYNA NN40
Giới thiệu khóa học
  • Hướng dẫn đọc và giải thích từ vựng trong mỗi bài
  • Giải thích ngữ pháp trong các bài của giáo trình, so sánh các ngữ pháp tương đồng
  • Hướng dẫn học viên làm các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong giáo trình
  • Đóng vai cùng học viên trong các bài hội thoại thực hành nói theo yêu cầu của sách
  • Hướng dẫn phát âm chuẩn
Nội dung khóa học
  •  Bài mở đầu - Nguyên âm (모음)
  •  Bài mở đầu - Phụ âm (자음)
  •  Bài mở đầu - Ghép âm, patchim (받침)
  •  Bài 1 Giới thiệu 소개 (Từ vựng, ngữ pháp)

Khóa Học Tự Học Tiếng Hàn Thật Dễ KYNA NN40

  •  Bài 1 Giới thiệu 소개 (Kỹ năng)
  •  Bài 2 Trường học 학교 (Từ vựng, ngữ pháp)

Khóa Học Tự Học Tiếng Hàn Thật Dễ KYNA NN40

  •  Bài 2 Trường học 학교 (Kỹ năng)
  •  Bài 3 Sinh hoạt hằng ngày 일상생활(Từ vựng, ngữ pháp)
  •  Bài 3 Sinh hoạt hằng ngày 일상생활 (Kỹ năng)
  •  Bài 4 Ngày và thứ 날짜와 요일 (Từ vựng, ngữ pháp)
  •  Bài 4 Ngày và thứ 날짜와 요일(Kỹ năng Viết)
  •  Bài 4 Ngày và thứ 날짜와 요일 (Kỹ năng Đọc, Nói)
  •  Bài 5 Công việc trong ngày 하루 일과 (Từ vựng, ngữ pháp)
  •  Bài 5 Công việc trong ngày 하루 일과 (Ngữ pháp tiếp)
  •  Bài 5 Công việc trong ngày 하루 일과 (Kỹ năng Viết)
  •  Bài 5 Công việc trong ngày 하루 일과 (Kỹ năng Đọc, Nói)

Khóa Học Tự Học Tiếng Hàn Thật Dễ KYNA NN40

  •  Bài 6 Cuối tuần 주말 (Từ vựng, ngữ pháp)
  •  Bài 6 Cuối tuần 주말 (Ngữ pháp tiếp)
  •  Bài 6 Cuối tuần 주말 (Kỹ năng Viết)
  •  Bài 6 Cuối tuần 주말 (Kỹ năng Đọc, Nói)
  •  Bài 7 Mua sắm 쇼핑 (Từ vựng)
  •  Bài 7 Mua sắm 쇼핑 (Ngữ pháp)
  •  Bài 7 Mua sắm 쇼핑 (Kỹ năng Viết)
  •  Bài 7 Mua sắm 쇼핑 (Kỹ năng Đọc, Nói)

Khóa Học Tự Học Tiếng Hàn Thật Dễ KYNA NN40

  •  Bài 8 Thức ăn 음식 (Từ vựng, ngữ pháp)
  •  Bài 8 Thức ăn 음식(Kỹ năng Viết)
  •  Bài 8 Thức ăn 음식 (Kỹ năng Đọc, Nói)
  •  Bài 9 Nhà cửa 집(Từ vựng, ngữ pháp)
  •  Bài 9 Nhà cửa 집(Kỹ năng Viết)
  •  Bài 9 Nhà cửa 집 (Kỹ năng Đọc, Nói)

Khóa Học Tự Học Tiếng Hàn Thật Dễ KYNA NN40

  •  Bài 10 Gia đình 가족 (Từ vựng, ngữ pháp)
  •  Bài 10 Gia đình 가족 (Kỹ năng Viết)
  •  Bài 10 Gia đình 가족 (Kỹ năng Đọc, Nói)
  •  Bài 11 Thời tiết 날씨 (Từ vựng, ngữ pháp)
  •  Bài 11 Thời tiết 날씨 (Kỹ năng Viết)
  •  Bài 11 Thời tiết 날씨 (Kỹ năng Đọc, Nói)
  •  Bài 12 Điện thoại 전화 (Từ vựng)
  •  Bài 12 Điện thoại 전화 (Ngữ pháp)
  •  Bài 12 Điện thoại 전화 (Kỹ năng Viết)
  •  Bài 12 Điện thoại 전화 (Kỹ năng Đọc, Nói)
  •  Bài 13 Sinh nhật 생일 (Từ vựng, ngữ pháp)
  •  Bài 13 Sinh nhật 생일 (Kỹ năng Viết)
  •  Bài 13 Sinh nhật 생일 (Kỹ năng Đọc, Nói)
  •  Bài 14 Sở thích 취미 (Từ vựng, ngữ pháp)
  •  Bài 14 Sở thích 취미 (Kỹ năng Viết)
  •  Bài 14 Sở thích 취미 (Kỹ năng Đọc, Nói)
  •  Bài 15 Giao thông 교통 (Từ vựng, ngữ pháp)
  •  Đánh giá góp ý khóa học