Khóa Học Tự Học Tiếng Hàn Thật Dễ - Sơ Cấp 2

Giá khuyến mãi thay đổi sau

  • h
  • m
  • s

Đã bán 4

Thông tin:

Khóa Học Tự Học Tiếng Hàn Thật Dễ - Sơ Cấp 2
Đối tượng đào tạo
  • Những người đã học hết quyển 1 giáo trình tiếng Hàn tổng hợp.
  • Những người đang làm việc tại công ty Hàn Quốc.
  • Những người đang làm việc tại công ty Việt Nam muốn xin việc vào công ty Hàn Quốc hoặc đang làm việc tại công ty Hàn Quốc để nhận lương cao hơn nhiều so với công ty Việt Nam.
  • Giám đốc hoặc những nhân viên của các công ty Việt Nam có giao dịch làm ăn với đối tác Hàn Quốc.
  • Người học tiếng Hàn để đi du học hoặc đi xuất khẩu lao động Hàn Quốc.
  • Học sinh, sinh viên yêu thích học tiếng Hàn.         

Giới thiệu khóa học

Bạn chưa nắm vững các kiến thức về từ vựng, ngữ pháp ở các bài trong giáo trình.

Bạn gặp khó khăn trong quá trình tự học khi không có người hướng dẫn.

Bạn gặp khó khăn trong việc làm bài tập kỹ năng Viết, Đọc. Phản xạ chậm khi giao tiếp do không có người cùng thực hành hội thoại.

Hãy đến với khóa học Tự học tiếng Hàn thật dễ - Sơ cấp 2, giảng viên hướng dẫn Nguyễn Văn Khánh.

Khóa học hướng dẫn bạn cách phát âm, đọc và ghi nhớ từ vựng trong mỗi bài; giải thích ngữ pháp trong các bài của giáo trình, so sánh các ngữ pháp tương đồng; hướng dẫn bạn làm các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết... Từ đó bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Hàn sơ cấp 2.

Nội dung khóa học

Phần 1: 만남 Gặp gỡ

  • Bài 1: 만남 Gặp gỡ (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 2: 만남 Gặp gỡ (Kỹ năng viết)
  • Bài 3: 만남 Gặp gỡ (Kỹ năng đọc, nói)

Phần 2: 약속 Cuộc hẹn

  • Bài 4: 약속 Cuộc hẹn (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 5: 약속 Cuộc hẹn (Ngữ pháp tiếp)
  • Bài 6: 약속 Cuộc hẹn (Kỹ năng viết)
  • Bài 7: 약속 Cuộc hẹn (Kỹ năng đọc, nói)

Phần 3: 물건 사기 Mua sắm

  • Bài 8: 물건 사기 Mua sắm ( Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 9: 물건 사기 Mua sắm ( Từ vựng, ngữ pháp) Phần 2
  • Bài 10: 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng viết)
  • Bài 11: 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng đọc, nói)
  • Bài 12: 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2

Phần 4: 병원 Bệnh viện

  • Bài 13: 병원 Bệnh viện (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 14: 병원 Bệnh viện (Kỹ năng viết)
  • Bài 15: 병원 Bệnh viện (Kỹ năng đọc, nói)
  • Bài 16: 병원 Bệnh viện (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2

Phần 5: 편지 Thư tín

  • Bài 17: 편지 Thư tín (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 18: 편지 Thư tín (Kỹ năng viết)
  • Bài 19: 편지 Thư tín (Kỹ năng đọc, nói)
  • Bài 20: 편지 Thư tín (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2

Phần 6: 교통 Giao thông

  • Bài 21: 교통 Giao thông (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 22: 교통 Giao thông (Kỹ năng viết)
  • Bài 23: 교통 Giao thông (Kỹ năng đọc, nói)

Phần 7: 전화 Điện thoại

  • Bài 24: 전화 Điện thoại (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 25: 전화 Điện thoại (Kỹ năng viết)
  • Bài 26: 전화 Điện thoại (Kỹ năng đọc, nói)
  • Bài 27: 전화 Điện thoại (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2

Phần 8: 영화 Phim ảnh

  • Bài 28: 영화 Phim ảnh (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 29: 영화 Phim ảnh (Kỹ năng viết)
  • Bài 30: 영화 Phim ảnh (Kỹ năng đọc, nói)
  • Bài 31: 영화 Phim ảnh (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2

Phần 9: 휴일 Ngày nghỉ

  • Bài 32: 휴일 Ngày nghỉ (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 33: 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng viết)
  • Bài 34: 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng đọc, nói)
  • Bài 35: 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2

Phần 10: 외모 Ngoại hình

  • Bài 36: 여행 Ngoại hình (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 37: 여행 Ngoại hình (Kỹ năng viết)
  • Bài 38: 여행 Ngoại hình (kỹ năng đọc, nói)

Phần 11: 여행 Du lịch

  • Bài 39: 여행 Du lịch (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 40: 여행 Du lịch (Kỹ năng viết)
  • Bài 41: 여행 Du lịch (kỹ năng đọc, nói)
  • Bài 42: 여행 Du lịch (kỹ năng đọc, nói) Phần 2

Phần 12: 공공장소 Nơi công cộng

  • Bài 43: 공공장소 Nơi công cộng (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 44: 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng viết)
  • Bài 45: 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng đọc, nói)
  • Bài 46: 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2

Phần 13: 도시 Thành phố

  • Bài 47: 도시 Thành phố (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 48: 도시 Thành phố (Kỹ năng viết)
  • Bài 49: 도시 Thành phố (Kỹ năng đọc, nói)
  • Bài 50: 도시 Thành phố (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2

Phần 14: 계획 Kế hoạch

  • Bài 51: 계획 Kế hoạch (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 52: 계획 Kế hoạch (Kỹ năng viết)
  • Bài 53: 계획 Kế hoạch (Kỹ năng đọc, nói)
  • Bài 54: 계획 Kế hoạch (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2

Phần 15: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc

  • Bài 55: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Từ vựng, ngữ pháp)
  • Bài 56: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Kỹ năng viết)
  • Bài 57: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Kỹ năng đọc, nói)