Giá khuyến mãi thay đổi sau
- h
- m
- s
Đã bán 0
Lịch sử giá:
Thông tin:
Thiết kế đơn giản
Thiết bị không cần cài đặt chỉ cần cắm và sử dụng, thao tác kiểm kê đơn giản, thân thiện người dùng. Dữ liệu đổ ra máy tính tùy chọn dạng Excell hay TXT.
Ổn định sử dụng
Máy sử dụng pin Li-Ion 1800mAh thời lượng sử dụng và thời gian chờ lâu dài bền bỉ. Kết nối không dây công nghệ tần số 433M khoảng cách xa và ổn định. Bộ giải mã chất lượng cao vượt qua các loại mã vạch chất lượng kém, đọc qua lớp nilon, lớp kính.
Chi phí thấp
Mặc dù có tính năng vượt trội so với các sản phẩm rất phổ biến trên thị trường hiện nay nhưng giá thành của TZ-1102 lại chỉ tương đương, thậm chí là tốt hơn rất nhiều.
Kế thừa và phát triển các điểm mạnh của người tiền nhiệm TZ3100T, Máy kiểm kho TZ1102 mang một thiết kế hoàn toàn khác biệt, gọn nhẹ và thời trang hơn. Các phím chức năng sắp xếp hợp lý, dễ điều khiển và sử dụng. Hỗ trợ truyền dữ liệu trực tiếp, lưu trữ dữ liệu và truyền dữ liệu theo lô. Ngoài ra TZ1102 được tích hợp công nghệ lưu trữ và truyền dữ liệu không dây bằng tần số 433MHz, khoảng cách truyền dữ liệu tối đa lên đến 300m, không sử dụng cáp.
Thông số kỹ thuật
Thông số công nghệ không dây:
433MHz | |
Tần số | ISM band,433MHz |
modulation | GFSK |
Tốc độ truyền dữ liệu | 50Kbps |
Nguồn ra | 20dBm (max) |
Phạm vi truyền tải | 300M không gian mở(Max.) |
Antenna | Integrated PCB |
Thông số hoạt động:
Nguồn sáng | 650nm Laser Diode |
Kiểu quét | Laser đơn tia |
Tốc độ quét | 45±2 /sec |
Quét mã vạch độ mịn | 4mil |
Độ rộng quét | 20mm@window,220mm@200mm |
Độ sâu trường | 0~500mm |
Độ phân giải | Độ mờ tối thiểu 30% |
Chế độ hoạt động | Quét liên tục/quét từng phần |
Sai số | 1/1.000.000 |
Chỉ thị | Tiếng bíp,LCD |
Khả năng giải mã | EAN-8,EAN-13,UPC-A,UPC-E,Code 39,Code 93,Code 128,EAN128,Codaber,Industoal 2 of 5,Interleave 2 of 5,Matrix 2 of 5,MSI… |
Hỗ trợ giao tiếp | Mini USB receiver,optional RS232 or PS2 |
Thông số nguồn điện:
Nguồn điện | DC5V/120mA |
Pin | Pin sạc lithium (3.7V ,1700mAh) |
Nguồn điện khi hoạt động | 150mA |
Nguồn điện khi ở chế độ nghỉ | 50mA |
Laser Safety | national classII regulatory |
EMC | CE & FCC DOC compliance |
Thông số vật lý
Bộ nhớ | 4M |
Bàn phím | 17 phím |
Kích thước | 102mm×46mm×28mm |
Chất liệu | ABS + silicon |
Thông số môi trường
Nhiệt độ hoạt động | 0℃~45℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃~60℃ |
Độ ẩm | 5%~95% (không kết sương) |