Pin lithium sắt LiFePO4 32650 dung lượng 6000mAH 3.2V

Giá khuyến mãi thay đổi sau

  • h
  • m
  • s

Đã bán 5

Thông tin:

Pin sạc Lithium 3,2v 6Ah- Pin 32650 - Pin sắt phốt phát

Vol ra 3,2V

Nhiệt độ làm việc: -20C ~ 65C

PIN: 6.000mAh Li-Thium

Kích thước pin: Dài 8,3 x 3,2 xH3,2 Cm

LƯU Ý: - Khuyến cáo khách hàng khi mua pin về phải sạc sau đó mới sử dụng.

- Một số viên pin hết pin lên phải sạc chứ không phải pin chết ạ

Tuổi thọ 2200 lần sạc xả ( gấp hơn 10 lần acquy chì)

Sản phẩm mới hoàn toàn (hình ảnh thật chụp bằng điện thoại).

Điện trở 4-7miliom;

Điện áp: 3.2v (giới hạn điện áp: 2.0-3.65v);

Dung lượng: 6000mAH

Dung lượng đã kiểm tra lại bằng phần mềm chuyên dụng thể hiện trên hình ảnh

Chu kỳ sử dụng thời gian: khoảng 2000 lần;

Kích thước: 32*70mm;

Trọng lượng của 1 viên 250g;

- Dòng xả liên tục : 3C khoảng 20A.

- Dòng xả tức thời : 5C khoảng 30A.

Kích thước : R32 x D65mm chưa tính đầu vít.

Nguyên tắc làm việc pin lithium

1. Pin kim loại Lithium Pin lithium kim loại thường là một loại pin sử dụng mangan dioxit như một vật liệu điện cực dương, kim loại lithium hoặc kim loại hợp kim của chúng như một vật liệu điện cực âm, và một dung dịch điện giải không dính. Phản ứng xả: Li + MnO2 = LiMnO2

2. Pin Lithium Ion Pin lithium ion thường là pin sử dụng một oxit kim loại hợp kim lithium như một vật liệu điện cực dương, graphite như một vật liệu điện cực âm, và một chất điện phân không dính.

3. Đơn vị dung lượng pin mAh ( hay Ah) là gì?

- Ah = 1000 mAh.

- Ah : Ampe giờ (ký hiệu Ah, A·h, hoặc A h) là đơn vị điện lượng ngoài hệ SI. Thường dùng Ah để đo điện lượng của các bộ Ắc quy / Pin. 1 Ah là điện lượng do dòng điện một chiều cường độ 1 A tải đi trong một giờ. 1 Ah = 3600 C (culông).

4. Tại sao lại lại sử dụng sắt?

Trong thị trường giao dịch kim loại, coban (Co) là đắt nhất, và lưu trữ không nhiều, nickel (Ni), mangan (Mn) rẻ hơn, và sắt (Fe) là rẻ nhất. Giá của vật liệu catốt (điện cực dương) cũng phù hợp với giá của các kim loại này. Do đó, một pin lithium ion được làm từ vật liệu điện cực dương LiFePO4