Máy lạnh inverter Samsung 1.0hp AR10CYHAAWKN - Hàng chính hãng (chỉ giao HCM)

Giá khuyến mãi thay đổi sau

  • h
  • m
  • s

Đã bán 2

Thông tin:

NHÀ BÁN HÀNG CAM KẾT:

- SẢN PHẨM MỚI 100% - ĐƯỢC BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG (Hãng trực tiếp bảo hành sản phẩm cho quý khách hàng theo chính sách).
- QUÝ KHÁCH ĐƯỢC QUYỀN KHUI THÙNG KIỂM TRA TRƯỚC KHI THANH TOÁN VÀ NHẬN SẢN PHẨM. NẾU PHÁT HIỆN HÀNG GIẢ, KÉM CHẤT LƯỢNG, TRẦY XƯỚC, MÓP MÉO, ... QUÝ KHÁCH SẼ ĐƯỢC ĐỔI TRẢ HÀNG MỚI NGAY TRONG NGÀY.
- NẾU QUÝ KHÁCH Ở TỈNH, HÀNG SẼ ĐƯỢC GỬI QUA BÊN THỨ 3 VẬN CHUYỂN => QUÝ KHÁCH NHẬN HÀNG VUI LÒNG QUAY VIDEO KHUI THÙNG ĐỂ ĐẢM BẢO QUYỀN LỢI NẾU CÓ VẤN ĐỀ PHÁT SINH VỀ LỖI NGOẠI QUAN.

CHÍNH SÁCH RIÊNG CỦA NHÀ BÁN HÀNG: TRONG 30 NGÀY ĐẦU TIÊN KỂ TỪ NGÀY KHÁCH NHẬN HÀNG THÀNH CÔNG, SẢN PHẨM BỊ LỖI KỸ THUẬT (CÓ BIÊN BẢN XÁC NHẬN LỖI TỪ KTV HÃNG), QUÝ KHÁCH HÀNG SẼ ĐƯỢC ĐỔI MỚI (HỖ TRỢ MIỄN PHÍ TẠI HCM).
- ĐỐI VỚI SẢN PHẨM MÁY LẠNH, MÁY TẮM NÓNG - GIÁ BÁN CHỈ LÀ GIÁ MÁY, CHƯA BAO GỒM CÔNG LẮP ĐẶT & VẬT TƯ.
️QUÝ KHÁCH HÀNG CẦN TƯ VẤN & HỖ TRỢ NHANH CÓ THỂ LH SHOP NHÉ.

vn-wall-mount-f-ar10cyhaa-front-white-535467213?$2052_1641_PNG$

 

  • Dung lượng pin 9000 Btu/hr
     
  • Công Suất (Làm Mát, kW) 2.64 kW
     
  • EER (Làm Mát, W/W) 3.14 W/W
     
  • Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 660*475*242 mm

Dung lượng pin

  • Công Suất (Làm Mát, Btu/hr) 9000 Btu/hr  
  • Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr) 3,000 - 11,000 Btu/hr  
  • Công Suất (Làm Mát, kW) 2.64 kW  
  • Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW) 0.88 - 3.22 kW

Hiệu Quả Năng Lượng

  • EER (Làm Mát, W/W) 3.14 W/W  
  • EER (Làm Mát, Btu/hW) 10.71 Btu/hW  
  • CSPF 4.56  
  • Energy Efficiency Class for cooling (Grade) 5★

Mức độ Âm thanh

  • Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA) 37/21 dBA  
  • Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA) 49 dBA

Thông Số Điện

  • Nguồn Điện(Φ/V/Hz) 1 / 220-240 / 50  
  • Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W) 840 W  
  • Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A) 6.1 A

Đặc điểm kỹ thuật

  • Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 742*290*375 mm  
  • Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 778*525*331 mm  
  • Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 682*299*215 mm  
  • Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 660*475*242 mm  
  • Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg) 9.2 kg  
  • Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg) 20.5 kg  
  • Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg) 8.0 kg  
  • Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg) 18.7 kg  
  • Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn) 130/269/324

Thông Tin Kỹ Thuật

  • Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m) 15 m  
  • Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m) 7 m  
  • Van SVC (Chất Lỏng (ODxL)) 6.35  
  • Van SVC (Chất Khí (ODxL)) 9.52  
  • Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr) 1.0 l/hr  
  • Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút) 8.2 ㎥/min  
  • Làm Lạnh (Loại) R32  
  • Lượng Gas Cần Nạp (kg) 0.43 kg  
  • Refrigerant (Charging, tCO2e) 0.29 tCO2e  
  • Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃) 16~46 ℃  
  • Cục Nóng (Máy Nén) BLDC  
  • Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn) Yes

Luồng Không Khí

  • WindFree Cooling Yes  
  • Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống) Auto  
  • Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải) Auto  
  • Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt) 5/4

Lọc Sạch Không Khí

  • PM 1.0 Filter No  
  • Tri Care Filter No  
  • 4-in-1 Care Filter No  
  • Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn) No  
  • Copper Anti-bacterial Filter Yes  
  • Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh) Yes

Tiện Ích

  • SmartThings No  
  • AI Auto Cooling No  
  • Motion Detect Sensor No  
  • Freeze Wash No  
  • Thông Báo Làm Sạch Màn Lọc Yes  
  • Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên Trong Yes  
  • Màn Hình Bật/Tắt Yes  
  • Beep Bật/Tắt Yes  
  • Chỉnh Giờ 24h Yes  
  • Tự Động Điều Chỉnh No  
  • Tự Động Khởi Động Yes

Chế Độ Vận Hành

  • Chế Độ Tự Động Yes  
  • Làm Lạnh Nhanh Yes  
  • Chế Độ Ngủ Ngon Yes  
  • Tiết Kiệm Điện Năng Eco Yes  
  • Giảm Độ Ẩm Yes  
  • Chế Độ Quạt Yes  
  • Yên Lặng Yes

Tính Năng Thông Minh

  • Kết nối WiFi No