Cấu hình chi tiết :
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.6 " - Màn IPS TFT 16,7 triệu màu 400 ppi
Độ phân giải camera sau Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
Độ phân giải camera trước 8 MP
Hệ điều hành Android
Chip xử lý Dimensity 700
RAM 4 GB
Bộ nhớ trong 128 GB
Sim 2 Sim (1 Sim vật lý + 1 esim)
Mạng : 5G
Chống nước : IP67
Dung lượng pin 4.420 mAh
Sạc nhanh : 22,5W
Loại pin Li-Po
Cảm biến vây tay : nút nguồn
Chú Ý : Máy nguyên seal không có sạc đi kèm (Các bạn chọn phân loại Nguyên seal + sạc nếu chưa có sạc type C)
ZTE Libero 5G IV là sản phẩm thị trường Nhật Bản.ZTE Libero 5G IV có thiết kế khung vuông. Chiếc máy dày 8,6 mm và nặng 194 gram. Điện thoại có khả năng kháng bụi kháng nước theo tiêu chuẩn IP67.
Đánh giá thiết kế và màn hình ZTE Libero 5G III
ZTE Libero 5G IV là sản phẩm dành riêng cho thị trường Nhật Bản, sở hữu thiết kế vuông vức người dùng dễ dàng cầm nắm chắc chắn..
ZTE Libero sở hữu màn hình OLED có kích thước 6.67 inch với độ phân giải Full HD màn hình có thiết kế đục lỗ đi kèm cảm biến vân tay đây là sự cải tiến mới mẻ trên chiếc điện thoại này.
Hệ thống camera của ZTE Libero 5G III
ZTE Libero 5G III ở hữu thông số camera:
-
Cảm biến chính độ phân giải 50MP.
-
Camera macro 2MP.
-
Cảm biến đo độ sâu trường ảnh 2MP.
-
Camera trước có độ phân giải 8MP.
Bộ vi xử lý và khả năng kết nối 5G của ZTE Libero 5G III
ZTE Libero 5G III được trang bị con chip Dimensity 700 đi kèm với RAM 4GB vơi với bộ nhớ 128GB điều này khiến thiết bị đem đến khả năng phục vụ tác vụ hằng ngày của người dùng khá tốt và không gian lưu trữ dung lượng thoải mái.
Về kết nối, ZTE Libero 5G III hỗ trợ 5G, Wi-Fi băng tần kép, Bluetooth 5.1, GNSS, NFC và USB Type-C. Viên pin có dung lượng 4420mAh.
So sánh ZTE LIBERO IV (A302) VS ZTE LIBERO III (A202ZT)
Tên thiết bị |
ZTE LIBERO IV (A302) |
ZTE LIBERO III (A202ZT) |
GSM frequencies |
900 1800 1900 |
900 1800 1900 |
UMTS tiêu chuẩn |
900 1700 1900 2100 |
900 1700 1900 2100 |
LTE tiêu chuẩn |
FDD LTE: 2100, 1900, 1700, 900 |
FDD LTE: 900 |
|
TDD LTE: 3500, 2500 |
TDD LTE: 3500, 2500 |
5G tiêu chuẩn |
FDD 5G: 1700, 700 |
FDD 5G: 1800, 700 |
|
TDD 5G: 3700 |
TDD 5G: 3700 |
Type |
Touch |
Touch |
Khả năng chống nước,chống bụi |
IP65, IP67 |
IP55, IP57 |
Kích thước |
166.00 x 76.00 x 8.60 mm |
168.00 x 78.00 x 9.10 mm |
Cân nặng |
194.00 g |
207.00 g |
Màn hình |
Color / IPS TFT |
Color / OLED |
|
16,7M colors |
16M colors |
|
1080 x 2408 px (6.60") 400 ppi |
1080 x 2400 px (6.67") 395 ppi |
Thời gian đàm thoại (tối đa) |
4G: 2250 min. (37.5 h) |
4G: 2003 min. (33.4 h) |
Chờ (tối đa) |
4G: 627 h. (26.1 days) |
4G: 515 h. (21.5 days) |
Sạc nhanh |
22,5W |
18W |
Pin tiêu chuẩn |
Li-Ion 4420 mAhBuy powerbank |
Li-Ion 4120 mAhBuy powerbank |
ROM |
128 GB |
64 GB |
RAM memory |
4 GB |
4 GB |
Operating system |
Android 13 |
Android 12 |
Bộ xử lý |
MediaTek Dimensity 700 MT6833 |
MediaTek Dimensity 700 MT6833 |
Đồng hồ bộ xử lý |
2200 MHz |
2200 MHz |
GPU |
ARM Mail-G57 MC2 @955 Mhz |
ARM Mail-G57 MC2 @955 Mhz |
Tiêu chuẩn thẻ SIM |
eSIM, nanoSIM |
eSIM, nanoSIM |