Giá khuyến mãi thay đổi sau
- h
- m
- s
Đã bán 2
Lịch sử giá:
Thông tin:
NHÀ BÁN HÀNG CAM KẾT:
- SẢN PHẨM MỚI 100% - ĐƯỢC BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG (Hãng trực tiếp bảo hành sản phẩm cho quý khách hàng theo chính sách).
- QUÝ KHÁCH ĐƯỢC QUYỀN KHUI THÙNG KIỂM TRA TRƯỚC KHI THANH TOÁN VÀ NHẬN SẢN PHẨM. NẾU PHÁT HIỆN HÀNG GIẢ, KÉM CHẤT LƯỢNG, TRẦY XƯỚC, MÓP MÉO, ... QUÝ KHÁCH SẼ ĐƯỢC ĐỔI TRẢ HÀNG MỚI NGAY TRONG NGÀY.
- NẾU QUÝ KHÁCH Ở TỈNH, HÀNG SẼ ĐƯỢC GỬI QUA BÊN THỨ 3 VẬN CHUYỂN => QUÝ KHÁCH NHẬN HÀNG VUI LÒNG QUAY VIDEO KHUI THÙNG ĐỂ ĐẢM BẢO QUYỀN LỢI NẾU CÓ VẤN ĐỀ PHÁT SINH VỀ LỖI NGOẠI QUAN.
CHÍNH SÁCH RIÊNG CỦA NHÀ BÁN HÀNG: TRONG 7 NGÀY ĐẦU TIÊN KỂ TỪ NGÀY KHÁCH NHẬN HÀNG THÀNH CÔNG, SẢN PHẨM BỊ LỖI KỸ THUẬT (CÓ BIÊN BẢN XÁC NHẬN LỖI TỪ KTV HÃNG), QUÝ KHÁCH HÀNG SẼ ĐƯỢC ĐỔI MỚI (HỖ TRỢ MIỄN PHÍ TẠI HCM).
- ĐỐI VỚI SẢN PHẨM MÁY LẠNH, MÁY TẮM NÓNG - GIÁ BÁN CHỈ LÀ GIÁ MÁY, CHƯA BAO GỒM CÔNG LẮP ĐẶT & VẬT TƯ.
️QUÝ KHÁCH HÀNG CẦN TƯ VẤN & HỖ TRỢ NHANH CÓ THỂ LH SHOP NHÉ.
Dung lượng lưu trữ
- Công Suất (Làm Mát, Btu/hr)9000 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)3000 - 11000 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, kW)2.64 kW
- Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)0.88 - 3.22 kW
- Capacity (Cooling, kJ/h)2268 kJ/hW
- Capacity (Cooling, Min - Max, kJ/h)756 - 2772 kJ/hW
Hiệu Quả Năng Lượng
- EER (Làm Mát, W/W)3.14 W/W
- EER (Làm Mát, Btu/hW)10.71 Btu/hW
- EER (Làm Mát, kJ/hW)2.70 kJ/hW
- CSPF4.56
- Energy Efficiency Class for cooling (Grade)5★
Mức độ Âm thanh
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)38 / 19 dBA
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)49 dBA
Thông Số Điện
- Nguồn Điện(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50
- Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)840 W
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)5.9 A
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)742*290*375 mm
- Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)778*525*331 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)682*299*215 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)660*475*242 mm
- Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)8.9 kg
- Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)20.5 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)7.7 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)18.7 kg
- Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)360/766/862
Thông Tin Kỹ Thuật
- Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)15 m
- Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)7 m
- Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))6.35
- Van SVC (Chất Khí (ODxL))9.52
- Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)1.00 l/hr
- Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)8.20 ㎥/min
- Làm Lạnh (Loại)R32
- Lượng Gas Cần Nạp (kg)0.32 kg
- Refrigerant (Charging, tCO2e)0.22 tCO2e
- Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)16~46 ℃
- Cục Nóng (Máy Nén)BLDC
- Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)Yes
Luồng Không Khí
- WindFree CoolingNo
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)Auto
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)Auto
- Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)5/4
Lọc Sạch Không Khí
- PM 1.0 FilterNo
- 4-in-1 Care FilterNo
- Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)Yes
- Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)Yes
Tiện Ích
- SmartThingsNo
- AI Auto CoolingNo
- Motion Detect SensorNo
- Freeze WashNo
- Thông Báo Làm Sạch Màn LọcYes
- Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên TrongYes
- Màn Hình Bật/TắtYes
- Beep Bật/TắtYes
- Chỉnh Giờ 24hYes
- Tự Động Điều ChỉnhNo
- Tự Động Khởi ĐộngYes
Chế Độ Vận Hành
- Chế Độ Tự ĐộngYes
- Làm Lạnh NhanhYes
- Chế Độ Ngủ NgonYes
- Tiết Kiệm Điện Năng EcoYes
- Giảm Độ ẨmYes
- Chế Độ QuạtYes
- Yên LặngYes
Tính Năng Thông Minh
- Kết nối WiFiNo