Máy in mã vạch công nghiệp Godex RT860 - Hàng nhập khẩu

Giá khuyến mãi thay đổi sau

  • h
  • m
  • s

Đã bán 0

Thông tin:

Máy in mã vạch Godex RT860i - máy in mã vạch công nghiệp Godex hiệu suất cao, chất lượng in vượt trội. Độ phân giải của máy lên đến 600 dpi, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn tem nhãn chất lượng cao. Tuy có khả năng hoạt động mạnh mẽ là thế nhưng máy có kích thước rất nhỏ gọn mà không hề cồng kềnh hay gồ ghề nên bạn chẳng cần lo lắng về vấn đề RT860i chiếm nhiều diện tích, không gian. Bên cạnh đó, sản phẩm máy in tem mã vạch Godex RT860i có khả năng hoạt động bền bỉ và ổn định, tốc độ in 76.2mm/s, có độ phân giải rất cao 600dpi khi in sẽ cho ra bản in rất sắc nét kể cả các loại tem in có kích thước nhỏ.

Máy in mã vạch Godex RT860i với màn hình màu 3,2” với công nghệ LCD cho hình ảnh rõ ràng, sắc nét và trung thực, giao diện đồ họa với các icon trực quan giúp việc sử dụng và thiết lập các tùy chỉnh dễ dàng. Ngoài chuẩn kết nối USB, serial, ethernet máy còn tích hợp cổng Parallel giúp việc kết nối với máy tính trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.

Tuy là sản phẩm máy in công nghiệp nhưng sản phẩm lại có thiết kế nhỏ gọn, thiết kế dạng gập đặc trưng của dòng máy in mã vạch văn phòng, nút Feed được đặt phía trên nắp máy giúp thao tác đóng mở máy và thay thế giấy in và mực in dễ dàng hơn.

Mô hình ứng dụng:

  • Ứng dụng cho xí nghiệp sản xuất- kho bãi
  • Ứng dụng trong lĩnh vực bán lẻ - thương mại
  • Ứng dụng trong lĩnh vực y tế - giáo dục
  • Ứng dụng trong lĩnh vực vận chuyển giao nhận
  • Ứng dụng trong lĩnh vực Du lịch – giải trí
  • Ứng dụng trong cơ quan Nhà nước – Chính phủ

 

Thông số kỹ thuật

Đặc tính

Giá trị

Model

RT860i

Độ phân giải

600 dpi (24 dot/mm)

Phương pháp in

In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp

Tốc độ in tối đa

3 IPS (76.2 mm) /second

Mực in sử dụng

Ribbon: Wax, wax/resin, resin

Dài: 110m

Rộng: 1.18 "(30 mm) - Min. 4.33 "(110 mm)

Chiều rộng nhãn in tối đa

4.16 "(105,6 mm)

Chiều dài nhãn in tối đa

Min. 0.16 "(4mm) - Max. 15 "(381 mm)

Kích thước vật lý

Length             11” (280 mm)

Height            7.7” (195 mm)

Width            8.3” (210 mm)

Bộ nhớ

128MB Flash, SDRAM 32MB

Cổng kết nối hệ thống

RS-232 (9-DB) 

USB Device (B-Type) 

IEEE 802.3 10 / cổng Ethernet 100Base-Tx (RJ-45) 

USB Host (A-Type) 

Parallel Port (Mini-Centronics)

Mã vạch

1D bar code: Code 39, Code 93, EAN 8/13 (add on 2 & 5), UPC A/E (add on 2 & 5), I 2 of 5 & I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Post NET, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, I2 of 5 with human readable check digit, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11,Code 49, Cadablock

2D bar code: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code, Code 49, Codablock F , TLC 39

Độ dày nhãn giấy in

0.003” (0.06 mm) Min. - 0.008” (0.2 mm) Max

Trọng lượng

2.7 Kg

Điện năng yêu cầu

Auto Switching 100-240V AC, 50-60Hz

Nhiệt độ, độ ẩm lưu kho/hoạt động

5 ~ 40°C, 30 ~ 85%/-40 ~ 60°C, 10 ~ 90%