Khóa học NGOẠI NGỮ- Tiếng anh giao tiếp thường ngày - GV Hannah Phạm [UNICA.VN

Giá khuyến mãi thay đổi sau

  • h
  • m
  • s

Đã bán 0

Thông tin:

NỘI DUNG KHÓA HỌC

 Phần 1: Giới thiệu

 Bài 1: Giới thiệu
 Bài 2: Nhập môn

 Phần 2: Family

 Bài 3: Family - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
 Bài 4: Family - Warm up (Khởi động)
 Bài 5: Family - Từ vựng (Vocabulary)
 Bài 6: Family - Role play (Đóng vai)
 Bài 7: Family - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
 Bài 8: Family - English Reflex (Luyện phản xạ)
 Bài 9: Family - Speaking practice (Thực hành nói)
 Bài 10: Family - Listening test (Kiểm tra nghe)
 Bài 11: Family - Conclution (Tổng kết chủ đề)

 Phần 3: Hobbies

 Bài 12: Hobbies - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
 Bài 13: Hobbies - Từ vựng 1 (Vocabulary)
 Bài 14: Hobbies - Từ vựng 2 (Vocabulary)
 Bài 15: Hobbies - Role play (Đóng vai)
 Bài 16: Hobbies - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
 Bài 17: Hobbies - English translation (Chuyển ngữ)
 Bài 18: Hobbies - English Reflex (Luyện phản xạ)
 Bài 19: Hobbies - Listening practice (Luyện nghe)
 Bài 20: Hobbies - Speaking practice (Thực hành nói)
 Bài 21: Hobbies - Listening test (Kiểm tra nghe)
 Bài 22: Hobbies - Conclution (Tổng kết chủ đề)

 Phần 4: Jobs

 Bài 23: Jobs - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
 Bài 24: Jobs - Warm up (Khởi động)
 Bài 25: Jobs - Từ vựng (Vocabulary)
 Bài 26: Jobs - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
 Bài 27: Jobs - English translation (Chuyển ngữ)
 Bài 28: Jobs - English Reflex (Luyện phản xạ)
 Bài 29: Jobs - Listening practice 1 (Luyện nghe)
 Bài 30: Jobs - Listening practice 2 (Luyện nghe)
 Bài 31: Jobs - Speaking practice (Thực hành nói)
 Bài 32: Jobs - Listening test (Kiểm tra nghe)
 Bài 33: Jobs - Conclution (Tổng kết chủ đề)

 Phần 5: Daily routine

 Bài 34: Daily routine - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
 Bài 35: Daily routine - Warm up (Khởi động)
 Bài 36: Daily routine - Từ vựng 1 (Vocabulary)
 Bài 37: Daily routine - Từ vựng 2 (Vocabulary)
 Bài 38: Daily routine - Role play (Đóng vai)
 Bài 39: Daily routine - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
 Bài 40: Daily routine - English translation (Chuyển ngữ)
 Bài 41: Daily routine - English Reflex (Luyện phản xạ)
 Bài 42: Daily routine - Listening practice (Luyện nghe)
 Bài 43: Daily routine - Speaking practice (Thực hành nói)
 Bài 44: Daily routine - Listening test (Kiểm tra nghe)
 Bài 45: Daily routine - Conclution (Tổng kết chủ đề)

 Phần 6: Clothes

 Bài 46: Clothes - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
 Bài 47: Clothes - Warm up (Khởi động)
 Bài 48: Clothes - Từ vựng (Vocabulary)
 Bài 49: Clothes - Role play (Đóng vai)
 Bài 50: Clothes - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
 Bài 51: Clothes - English translation (Chuyển ngữ)
 Bài 52: Clothes - English Reflex (Luyện phản xạ)
 Bài 53: Clothes - Listening practice (Luyện nghe)
 Bài 54: Clothes - Listening test (Kiểm tra nghe)
 Bài 55: Clothes - Conclution (Tổng kết chủ đề)

 Phần 7: Shopping

 Bài 56: Shopping - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
 Bài 57: Shopping - Warm up (Khởi động)
 Bài 58: Shopping - Từ vựng (Vocabulary)
 Bài 59: Shopping - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
 Bài 60: Shopping - English Reflex (Luyện phản xạ)
 Bài 61: Shopping - Listening practice 1 (Luyện nghe)
 Bài 62: Shopping - Listening practice 2 (Luyện nghe 2)
 Bài 63: Shopping - Speaking practice (Thực hành nói)
 Bài 64: Shopping - Listening test (Kiểm tra nghe)
 Bài 65: Shopping - Conclution (Tổng kết chủ đề)

 Phần 8: People's appearance

 Bài 66: People's appearance - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
 Bài 67: People's appearance - Warm up (Khởi động)
 Bài 68: People's appearance - Từ vựng (Vocabulary)
 Bài 69: People's appearance - Role play (Đóng vai)
 Bài 70: People's appearance - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
 Bài 71: People's appearance - English translation (Chuyển ngữ)
 Bài 72: People's appearance - English Reflex (Luyện phản xạ)
 Bài 73: People's appearance - Listening practice (Luyện nghe)
 Bài 74: People's appearance - Speaking practice (Thực hành nói)
 Bài 75: People's appearance - Listening test (Kiểm tra nghe)
 Bài 76: People's appearance - Conclution (Tổng kết chủ đề)

 Phần 9: Character traits

 Bài 77: Character traits - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
 Bài 78: Character traits - Warm up (Khởi động)
 Bài 79: Character traits - Từ vựng 1 (Vocabulary)
 Bài 80: Character traits - Từ vựng 2 (Vocabulary)
 Bài 81: Character traits - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
 Bài 82: Character traits - English translation (Chuyển ngữ)
 Bài 83: Character traits - English Reflex (Luyện phản xạ)
 Bài 84: Character traits - Listening practice (Luyện nghe)
 Bài 85: Character traits - Speaking practice (Thực hành nói)
 Bài 86: Character traits - Listening test (Kiểm tra nghe)
 Bài 87: Character traits - Conclution (Tổng kết chủ đề)

 Phần 10: Food

 Bài 88: Food - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
 Bài 89: Food - Warm up (Khởi động)
 Bài 90: Food - Từ vựng - Hoa quả (Vocabulary - Fruit)
 Bài 91: Food - Từ vựng - Rau củ (Vocabulary - Vegetables)
 Bài 92: Food - Từ vựng - Bánh và món ăn (Vocabulary - Cakes and dishes)
 Bài 93: Food - Từ vựng - Gia vị và tính từ mô tả (Vocabulary - Ingredient and describing adjective)
 Bài 94: Food - Từ vựng - Quy trình nấu ăn (Vocabulary - Cooking process)
 Bài 95: Food - Role play (Đóng vai)
 Bài 96: Food - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
 Bài 97: Food - English translation (Chuyển ngữ)
 Bài 98: Food - English Reflex (Luyện phản xạ)
 Bài 99: Food - Listening practice (Luyện nghe)
 Bài 100: Food - Speaking practice (Thực hành nói)
 Bài 101: Food - Listening test (Kiểm tra nghe)
 Bài 102: Food - Conclution (Tổng kết chủ đề)

 Phần 11: Health problems

 Bài 103: Health proplems - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
 Bài 104: Health proplems - Warm up (Khởi động)
 Bài 105: Health proplems - Từ vựng (Vocabulary)
 Bài 106: Health proplems - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
 Bài 107: Health proplems - English translation (Chuyển ngữ)
 Bài 108: Health proplems - English Reflex (Luyện phản xạ)
 Bài 109: Health proplems - Listening practice (Luyện nghe)
 Bài 110: Health proplems - Listening test (Kiểm tra nghe)
 Bài 111: Health proplems - Conclution (Tổng kết chủ đề)

 Phần 12: Vacation

 Bài 112: Vacation - Introduction (Giới thiệu chủ đề)
 Bài 113: Vacation - Warm up (Khởi động)
 Bài 114: Vacation - Từ vựng (Vocabulary)
 Bài 115: Vacation - Role play (Đóng vai)
 Bài 116: Vacation - Usefull expressions/structures (Câu cụm/Cấu trúc hữu dụng)
 Bài 117: Vacation - English translation (Chuyển ngữ)
 Bài 118: Vacation - English Reflex (Luyện phản xạ)
 Bài 119: Vacation - Listening practice (Luyện nghe)
 Bài 120: Vacation - Speaking practice (Thực hành nói)
 Bài 121: Vacation - Listening test (Kiểm tra nghe)
 Bài 122: Vacation - Conclution (Tổng kết chủ đề)

 Phần 13: Tổng kết

 Bài 123: Tổng kết

 Phần 14: Giới thiệu khoá học tiếp theo

 Bài 124: Giới thiệu khoá học "Trọn bộ ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng"

VỀ GIẢNG VIÊN HANNAH PHẠM

- Sáng lập Học viện Anh ngữ iYOLO

- Chuyên gia đào tạo tiếng Anh kết hợp tư duy

- Chuyên gia nghiên cứu và phát triển sản phẩm

- Có trên 5 năm kinh nghiệm ở vị trí Quản lý và Đào tạo Giảng viên

- Là MC của kênh học tiếng Anh qua phim

- Là tác giả của cuốn sách: Tại sao tôi không giỏi tiếng Anh?, Phương pháp học tiếng Anh đột phá, Tuyệt chiêu luyện nghe đỉnh của đỉnh.

BỐ CỤC BÀI GIẢNG

Thời lượng: 15 giờ 51 phút

Giáo trình: 124 bài giảng

Hạn sử dụng khóa học: Trọn đời

Với ưu đãi mua khóa học ngoại ngữ một lần sở hữu trọn đời. Vậy còn chần chừ gì mà không nhanh tay đăng ký ngay khóa học Tiếng Anh giao tiếp thường ngày tại U để nhanh chóng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy như người bản địa.