Giá khuyến mãi thay đổi sau
- h
- m
- s
Đã bán 0
Lịch sử giá:
Thông tin:
NỘI DUNG KHÓA HỌC
Phần 1: Tổng quát về câu tiếng Anh
Bài 1: Tổng quát về câu (Phần 1)
Bài 2: Tổng quát về câu (Phần 2)
Bài 3: Tổng quát về câu (Phần 3)
Phần 2: Tổng quát về cú pháp tiếng Anh (Syntax)
Bài 4: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 1)
Bài 5: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 2)
Bài 6: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 3)
Bài 7: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 4)
Bài 8: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 5)
Bài 9: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 6)
Bài 10: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 7)
Bài 11: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 8)
Bài 12: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 9)
Phần 3: Tổng quát về các cụm có ý nghĩa trong câu (Phrases)
Bài 13: Tổng quát về các cụm có ý nghĩa trong câu (Phrases) (Phần 1)
Bài 14: Tổng quát về các cụm có ý nghĩa trong câu (Phrases) (Phần 2)
Bài 15: Tổng quát về các cụm có ý nghĩa trong câu (Phrases) (Phần 3)
Phần 4: Tổng quát cụm danh từ (Noun phrase)
Bài 16: Tổng quát cụm danh từ (Noun phrase) (Phần 1)
Bài 17: Tổng quát cụm danh từ (Noun phrase) (Phần 2)
Bài 18: Tổng quát cụm danh từ (Noun phrase) (Phần 3)
Phần 5: Danh từ chính
Bài 19: Danh từ chính (Head noun) (Phần 1)
Bài 20: Danh từ chính (Head noun) (Phần 2)
Bài 21: Danh từ chính (Head noun) (Phần 3)
Bài 22: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 6: Tiền tố của danh từ - Mạo từ, chỉ định từ, sở hữu cách
Bài 23: Tiền tố của danh từ - Mạo từ, chỉ định từ, sở hữu cách (Phần 1)
Bài 24: Tiền tố của danh từ - Mạo từ, chỉ định từ, sở hữu cách (Phần 2)
Bài 25: Tiền tố của danh từ - Mạo từ, chỉ định từ, sở hữu cách (Phần 3)
Bài 26: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 7: Tiền tố của danh từ - Lượng từ, Số từ
Bài 27: Tiền tố của danh từ - Lượng từ, Số từ (Phần 1)
Bài 28: Tiền tố của danh từ - Lượng từ, Số từ (Phần 2)
Bài 29: Tiền tố của danh từ - Lượng từ, Số từ (Phần 3)
Bài 30: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 8: Tiền tố của danh từ - Tính từ
Bài 31: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 1)
Bài 32: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 2)
Bài 33: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 3)
Bài 34: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 4)
Bài 35: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 5)
Bài 36: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 6)
Bài 37: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 7)
Bài 38: Bài kiểm tra trắc nghiệ
Phần 9: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ
Bài 39: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ (Phần 1)
Bài 40: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ (Phần 2)
Bài 41: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ (Phần 3)
Bài 42: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ (Phần 4)
Bài 43: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ (Phần 5)
Bài 44: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ (Phần 6)
Bài 45: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 10: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến
Bài 46: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 1)
00:05:50
Bài 47: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 2)
Bài 48: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 3)
Bài 49: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 4
Bài 50: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 5)
Bài 51: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 6)
Bài 52: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 7)
Bài 53: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 11: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ khác
Bài 54: Hậu tố của danh từ - Các trường hợp lược bỏ khác (Phần 1)
Bài 55: Hậu tố của danh từ - Các trường hợp lược bỏ khác (Phần 2)
Bài 56: Hậu tố của danh từ - Các trường hợp lược bỏ khác (Phần 3)
Bài 57: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 12: Đại từ (Pronoun) – Các Đại từ cơ bản
Bài 58: Đại từ (Pronoun) - Các đại từ cơ bản (Phần 1)
Bài 59: Đại từ (Pronoun) - Các đại từ cơ bản (Phần 2)
Bài 60: Đại từ (Pronoun) - Các đại từ cơ bản (Phần 3)
Bài 61: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 13: Đại từ - Các đại từ đặc biệt
Bài 62: Đại từ - Các đại từ đặc biệt (Phần 1)
Bài 63: Đại từ - Các đại từ đặc biệt (Phần 2)
Bài 64: Đại từ - Các đại từ đặc biệt (Phần 3)
Bài 65: Đại từ - Các đại từ đặc biệt (Phần 4)
Bài 66: Đại từ - Các đại từ đặc biệt (Phần 5)
Bài 67: Đại từ - Các đại từ đặc biệt (Phần 6)
Bài 68: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 14: Cụm giới từ (Preposition phrase)
Bài 69: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 1)
Bài 70: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 2)
Bài 71: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 3)
Bài 72: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 4)
Bài 73: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 5)
Bài 74: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 6)
Bài 75: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 7)
Bài 76: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 8)
Bài 77: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 15: Tổng quát cụm động từ (Verb phrase)
Bài 78: Tổng quát cụm động từ (Verb phrase) (Phần 1)
Bài 79: Tổng quát cụm động từ (Verb phrase) (Phần 2)
Bài 80: Tổng quát cụm động từ (Verb phrase) (Phần 3)
Bài 81: Tổng quát cụm động từ (Verb phrase) (Phần 4)
Bài 82: Tổng quát cụm động từ (Verb phrase) (Phần 5)
Phần 16: Trợ động từ (Auxiliary)
Bài 83: Trợ động từ (Auxiliary) (Phần 1)
Bài 84: Trợ động từ (Auxiliary) (Phần 2)
Bài 85: Trợ động từ (Auxiliary) (Phần 3)
Bài 86: Trợ động từ (Auxiliary) (Phần 4)
Bài 87: Trợ động từ (Auxiliary) (Phần 5)
Bài 88: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 17: Trợ động từ và Ý (Meaning shade)
Bài 89: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 1)
Bài 90: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 2)
Bài 91: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 3)
Bài 92: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 4)
Bài 93: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 5)
Bài 94: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 6)
Bài 95: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 7)
Bài 96: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 8)
Bài 97: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 9)
Bài 98: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 10)
Bài 99: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 11)
Bài 100: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 18: Động từ chính - Thì, thời của động từ
Bài 101: Động từ chính - Thì, thời của động từ (Phần 1)
Bài 102: Động từ chính - Thì, thời của động từ (Phần 2)
Bài 103: Động từ chính - Thì, thời của động từ (Phần 3)
Bài 104: Động từ chính - Thì, thời của động từ (Phần 4)
Bài 105: Động từ chính - Thì, thời của động từ (Phần 5)
Bài 106: Động từ chính - Thì, thời của động từ (Phần 6)
Bài 107: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 19: Động từ chính - Các dạng của động từ
Bài 108: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 1)
Bài 109: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 2)
Bài 110: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 3)
Bài 111: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 4)
Bài 112: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 5)
Bài 113: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 6)
Bài 114: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 7)
Bài 115: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 8)
Bài 116: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 9)
Bài 117: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 10)
Bài 118: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 20: Động từ chính - Các thể của động từ
Bài 119: Động từ chính - Các thể của động từ (Phần 1)
Bài 120: Động từ chính - Các thể của động từ (Phần 2)
Bài 121: Động từ chính - Các thể của động từ (Phần 3)
Bài 122: Động từ chính - Các thể của động từ (Phần 4)
Bài 123: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 21: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs)
Bài 124: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 1)
Bài 125: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 2)
Bài 126: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 3)
Bài 127: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 4)
Bài 128: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 5)
Bài 129: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 6)
Bài 130: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 7)
Bài 131: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 22: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ
Bài 132: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 1)
Bài 133: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 2)
Bài 134: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 3)
Bài 135: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 4)
Bài 136: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 5)
Bài 137: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 6)
Bài 138: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 7)
Bài 139: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 8)
Bài 140: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 23: Phân loại động từ - Động từ nối kết
Bài 141: Phân loại động từ - Động từ nối kết (Linking) (Phần 1)
Bài 142: Phân loại động từ - Động từ nối kết (Linking) (Phần 2)
Bài 143: Phân loại động từ - Động từ nối kết (Linking) (Phần 3)
Bài 144: Phân loại động từ - Động từ nối kết (Linking) (Phần 4)
Bài 145: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 24: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ tình thái
Bài 146: Phân loại động từ - Động từ tình thái (Stative) (Phần 1)
Bài 147: Phân loại động từ - Động từ tình thái (Stative) (Phần 2)
Bài 148: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 25: Cụm tính từ (Adjective Phrase)
Bài 149: Cụm tính từ (Adjective Phrase) (Phần 1)
Bài 150: Cụm tính từ (Adjective Phrase) (Phần 2)
Bài 151: Cụm tính từ (Adjective Phrase) (Phần 3)
Bài 152: Cụm tính từ (Adjective Phrase) (Phần 4)
Bài 153: Cụm tính từ (Adjective Phrase) (Phần 5)
Bài 154: Cụm tính từ (Adjective Phrase) (Phần 6)
Bài 155: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 26: Cụm trạng từ (Adverb Phrase)
Bài 156: Cụm trạng từ (Adverb Phrase) (Phần 1)
Bài 157: Cụm trạng từ (Adverb Phrase) (Phần 2)
Bài 158: Cụm trạng từ (Adverb Phrase) (Phần 3)
Bài 159: Cụm trạng từ (Adverb Phrase) (Phần 4)
Bài 160: Cụm trạng từ (Adverb Phrase) (Phần 5)
Bài 161: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 27: Trạng ngữ (Adverbial)
Bài 162: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 1)
Bài 163: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 2)
Bài 164: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 3)
Bài 165: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 4)
Bài 166: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 5)
Bài 167: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 6)
Bài 168: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 7)
Bài 169: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 8)
Bài 170: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 28: Liên từ trong hệ thống các từ nối kết
Bài 171: Liên từ trong hệ thống các từ nối kết (Phần 1)
Bài 172: Liên từ trong hệ thống các từ nối kết (Phần 2)
Bài 173: Liên từ trong hệ thống các từ nối kết (Phần 3)
Bài 174: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 29: Mệnh đề danh ngữ (Norminal Clause)
Bài 175: Mệnh đề danh ngữ (Norminal Clause) (Phần 1)
Bài 176: Mệnh đề danh ngữ (Norminal Clause) (Phần 2)
Bài 177: Mệnh đề danh ngữ (Norminal Clause) (Phần 3)
Bài 178: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 30: Dấu câu và một số lỗi thường gặp
Bài 179: Dấu câu và một số lỗi thường gặp (Phần 1)
Bài 180: Dấu câu và một số lỗi thường gặp (Phần 2)
Bài 181: Bài kiểm tra trắc nghiệm
Phần 31: Thực hành
Bài 182: Tổng hợp các thành phần cú pháp trong câu
Bài 183: Hướng dẫn thực hành - Cụm danh từ (Phần 1)
Bài 184: Hướng dẫn thực hành - Cụm danh từ (Phần 2)