Khóa học NGOẠI NGỮ- Tiếng Anh cho người Việt - Season 2: Câu và tư duy cú pháp - [UNICA.VN

Giá khuyến mãi thay đổi sau

  • h
  • m
  • s

Đã bán 0

Thông tin:

NỘI DUNG KHÓA HỌC

 Phần 1: Tổng quát về câu tiếng Anh

 Bài 1: Tổng quát về câu (Phần 1)
 Bài 2: Tổng quát về câu (Phần 2)
 Bài 3: Tổng quát về câu (Phần 3)

 Phần 2: Tổng quát về cú pháp tiếng Anh (Syntax)

 Bài 4: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 1)
 Bài 5: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 2)
 Bài 6: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 3)
 Bài 7: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 4)
 Bài 8: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 5)
 Bài 9: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 6)
 Bài 10: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 7)
 Bài 11: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 8)
 Bài 12: Tổng quát về cú pháp (Syntax) (Phần 9)

 Phần 3: Tổng quát về các cụm có ý nghĩa trong câu (Phrases)

 Bài 13: Tổng quát về các cụm có ý nghĩa trong câu (Phrases) (Phần 1)
 Bài 14: Tổng quát về các cụm có ý nghĩa trong câu (Phrases) (Phần 2)
 Bài 15: Tổng quát về các cụm có ý nghĩa trong câu (Phrases) (Phần 3)

 Phần 4: Tổng quát cụm danh từ (Noun phrase)

 Bài 16: Tổng quát cụm danh từ (Noun phrase) (Phần 1)
 Bài 17: Tổng quát cụm danh từ (Noun phrase) (Phần 2)
 Bài 18: Tổng quát cụm danh từ (Noun phrase) (Phần 3)

 Phần 5: Danh từ chính

 Bài 19: Danh từ chính (Head noun) (Phần 1)
 Bài 20: Danh từ chính (Head noun) (Phần 2)
 Bài 21: Danh từ chính (Head noun) (Phần 3)
 Bài 22: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 6: Tiền tố của danh từ - Mạo từ, chỉ định từ, sở hữu cách

 Bài 23: Tiền tố của danh từ - Mạo từ, chỉ định từ, sở hữu cách (Phần 1)
 Bài 24: Tiền tố của danh từ - Mạo từ, chỉ định từ, sở hữu cách (Phần 2)
 Bài 25: Tiền tố của danh từ - Mạo từ, chỉ định từ, sở hữu cách (Phần 3)
 Bài 26: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 7: Tiền tố của danh từ - Lượng từ, Số từ

 Bài 27: Tiền tố của danh từ - Lượng từ, Số từ (Phần 1)
 Bài 28: Tiền tố của danh từ - Lượng từ, Số từ (Phần 2)
 Bài 29: Tiền tố của danh từ - Lượng từ, Số từ (Phần 3)
 Bài 30: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 8: Tiền tố của danh từ - Tính từ

 Bài 31: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 1)
 Bài 32: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 2)
 Bài 33: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 3)
 Bài 34: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 4)
 Bài 35: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 5)
 Bài 36: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 6)
 Bài 37: Tiền tố của danh từ - Tính từ (Phần 7)
 Bài 38: Bài kiểm tra trắc nghiệ

 Phần 9: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ

 Bài 39: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ (Phần 1)
 Bài 40: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ (Phần 2)
 Bài 41: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ (Phần 3)
 Bài 42: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ (Phần 4)
 Bài 43: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ (Phần 5)
 Bài 44: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ có quan hệ từ (Phần 6)
 Bài 45: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 10: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến

 Bài 46: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 1)
00:05:50
 Bài 47: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 2)
 Bài 48: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 3)
 Bài 49: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 4
 Bài 50: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 5)
 Bài 51: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 6)
 Bài 52: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ phổ biến (Phần 7)
 Bài 53: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 11: Hậu tố của danh từ - Mệnh đề tính ngữ dạng lược bỏ khác

 Bài 54: Hậu tố của danh từ - Các trường hợp lược bỏ khác (Phần 1)
 Bài 55: Hậu tố của danh từ - Các trường hợp lược bỏ khác (Phần 2)
 Bài 56: Hậu tố của danh từ - Các trường hợp lược bỏ khác (Phần 3)
 Bài 57: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 12: Đại từ (Pronoun) – Các Đại từ cơ bản

 Bài 58: Đại từ (Pronoun) - Các đại từ cơ bản (Phần 1)
 Bài 59: Đại từ (Pronoun) - Các đại từ cơ bản (Phần 2)
 Bài 60: Đại từ (Pronoun) - Các đại từ cơ bản (Phần 3)
 Bài 61: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 13: Đại từ - Các đại từ đặc biệt

 Bài 62: Đại từ - Các đại từ đặc biệt (Phần 1)
 Bài 63: Đại từ - Các đại từ đặc biệt (Phần 2)
 Bài 64: Đại từ - Các đại từ đặc biệt (Phần 3)
 Bài 65: Đại từ - Các đại từ đặc biệt (Phần 4)
 Bài 66: Đại từ - Các đại từ đặc biệt (Phần 5)
 Bài 67: Đại từ - Các đại từ đặc biệt (Phần 6)
 Bài 68: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 14: Cụm giới từ (Preposition phrase)

 Bài 69: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 1)
 Bài 70: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 2)
 Bài 71: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 3)
 Bài 72: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 4)
 Bài 73: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 5)
 Bài 74: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 6)
 Bài 75: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 7)
 Bài 76: Cụm giới từ (Preposition phrase) (Phần 8)
 Bài 77: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 15: Tổng quát cụm động từ (Verb phrase)

 Bài 78: Tổng quát cụm động từ (Verb phrase) (Phần 1)
 Bài 79: Tổng quát cụm động từ (Verb phrase) (Phần 2)
 Bài 80: Tổng quát cụm động từ (Verb phrase) (Phần 3)
 Bài 81: Tổng quát cụm động từ (Verb phrase) (Phần 4)
 Bài 82: Tổng quát cụm động từ (Verb phrase) (Phần 5)

 Phần 16: Trợ động từ (Auxiliary)

 Bài 83: Trợ động từ (Auxiliary) (Phần 1)
 Bài 84: Trợ động từ (Auxiliary) (Phần 2)
 Bài 85: Trợ động từ (Auxiliary) (Phần 3)
 Bài 86: Trợ động từ (Auxiliary) (Phần 4)
 Bài 87: Trợ động từ (Auxiliary) (Phần 5)
 Bài 88: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 17: Trợ động từ và Ý (Meaning shade)

 Bài 89: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 1)
 Bài 90: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 2)
 Bài 91: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 3)
 Bài 92: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 4)
 Bài 93: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 5)
 Bài 94: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 6)
 Bài 95: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 7)
 Bài 96: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 8)
 Bài 97: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 9)
 Bài 98: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 10)
 Bài 99: Trợ động từ và Ý (Meaning shade) (Phần 11)
 Bài 100: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 18: Động từ chính - Thì, thời của động từ

 Bài 101: Động từ chính - Thì, thời của động từ (Phần 1)
 Bài 102: Động từ chính - Thì, thời của động từ (Phần 2)
 Bài 103: Động từ chính - Thì, thời của động từ (Phần 3)
 Bài 104: Động từ chính - Thì, thời của động từ (Phần 4)
 Bài 105: Động từ chính - Thì, thời của động từ (Phần 5)
 Bài 106: Động từ chính - Thì, thời của động từ (Phần 6)
 Bài 107: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 19: Động từ chính - Các dạng của động từ

 Bài 108: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 1)
 Bài 109: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 2)
 Bài 110: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 3)
 Bài 111: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 4)
 Bài 112: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 5)
 Bài 113: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 6)
 Bài 114: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 7)
 Bài 115: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 8)
 Bài 116: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 9)
 Bài 117: Động từ chính - Các dạng của động từ (Phần 10)
 Bài 118: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 20: Động từ chính - Các thể của động từ

 Bài 119: Động từ chính - Các thể của động từ (Phần 1)
 Bài 120: Động từ chính - Các thể của động từ (Phần 2)
 Bài 121: Động từ chính - Các thể của động từ (Phần 3)
 Bài 122: Động từ chính - Các thể của động từ (Phần 4)
 Bài 123: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 21: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs)

 Bài 124: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 1)
 Bài 125: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 2)
 Bài 126: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 3)
 Bài 127: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 4)
 Bài 128: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 5)
 Bài 129: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 6)
 Bài 130: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ ghép (Phrasal Verbs) (Phần 7)
 Bài 131: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 22: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ

 Bài 132: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 1)
 Bài 133: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 2)
 Bài 134: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 3)
 Bài 135: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 4)
 Bài 136: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 5)
 Bài 137: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 6)
 Bài 138: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 7)
 Bài 139: Động từ chính - Phân loại động từ - Ngoại động từ (Phần 8)
 Bài 140: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 23: Phân loại động từ - Động từ nối kết

 Bài 141: Phân loại động từ - Động từ nối kết (Linking) (Phần 1)
 Bài 142: Phân loại động từ - Động từ nối kết (Linking) (Phần 2)
 Bài 143: Phân loại động từ - Động từ nối kết (Linking) (Phần 3)
 Bài 144: Phân loại động từ - Động từ nối kết (Linking) (Phần 4)
 Bài 145: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 24: Động từ chính - Phân loại động từ - Động từ tình thái

 Bài 146: Phân loại động từ - Động từ tình thái (Stative) (Phần 1)
 Bài 147: Phân loại động từ - Động từ tình thái (Stative) (Phần 2)
 Bài 148: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 25: Cụm tính từ (Adjective Phrase)

 Bài 149: Cụm tính từ (Adjective Phrase) (Phần 1)
 Bài 150: Cụm tính từ (Adjective Phrase) (Phần 2)
 Bài 151: Cụm tính từ (Adjective Phrase) (Phần 3)
 Bài 152: Cụm tính từ (Adjective Phrase) (Phần 4)
 Bài 153: Cụm tính từ (Adjective Phrase) (Phần 5)
 Bài 154: Cụm tính từ (Adjective Phrase) (Phần 6)
 Bài 155: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 26: Cụm trạng từ (Adverb Phrase)

 Bài 156: Cụm trạng từ (Adverb Phrase) (Phần 1)
 Bài 157: Cụm trạng từ (Adverb Phrase) (Phần 2)
 Bài 158: Cụm trạng từ (Adverb Phrase) (Phần 3)
 Bài 159: Cụm trạng từ (Adverb Phrase) (Phần 4)
 Bài 160: Cụm trạng từ (Adverb Phrase) (Phần 5)
 Bài 161: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 27: Trạng ngữ (Adverbial)

 Bài 162: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 1)
 Bài 163: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 2)
 Bài 164: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 3)
 Bài 165: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 4)
 Bài 166: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 5)
 Bài 167: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 6)
 Bài 168: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 7)
 Bài 169: Trạng ngữ (Adverbial) (Phần 8)
 Bài 170: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 28: Liên từ trong hệ thống các từ nối kết

 Bài 171: Liên từ trong hệ thống các từ nối kết (Phần 1)
 Bài 172: Liên từ trong hệ thống các từ nối kết (Phần 2)
 Bài 173: Liên từ trong hệ thống các từ nối kết (Phần 3)
 Bài 174: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 29: Mệnh đề danh ngữ (Norminal Clause)

 Bài 175: Mệnh đề danh ngữ (Norminal Clause) (Phần 1)
 Bài 176: Mệnh đề danh ngữ (Norminal Clause) (Phần 2)
 Bài 177: Mệnh đề danh ngữ (Norminal Clause) (Phần 3)
 Bài 178: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 30: Dấu câu và một số lỗi thường gặp

 Bài 179: Dấu câu và một số lỗi thường gặp (Phần 1)
 Bài 180: Dấu câu và một số lỗi thường gặp (Phần 2)
 Bài 181: Bài kiểm tra trắc nghiệm

 Phần 31: Thực hành

 Bài 182: Tổng hợp các thành phần cú pháp trong câu
 Bài 183: Hướng dẫn thực hành - Cụm danh từ (Phần 1)
 Bài 184: Hướng dẫn thực hành - Cụm danh từ (Phần 2)