Phần 1: 학교 생활 Cuộc sống ở trường học
Bài 1: 학교 생활 Cuộc sống ở trường học (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 2: 학교 생활 Cuộc sống ở trường học (Kỹ năng Đọc)
Bài 3: 학교 생활 Cuộc sống ở trường học (Kỹ năng Nói)
Phần 2: 대인 관계 Quan hệ xã hội
Bài 4: 대인 관계 Quan hệ xã hội (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 5: 대인 관계 Quan hệ xã hội (Kỹ năng Đọc)
Bài 6: 대인 관계 Quan hệ xã hội (Kỹ năng Nói)
Phần 3: 건강 Sức khỏe
Bài 7: 건강 Sức khỏe ( Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 8: 건강 Sức khỏe (Kỹ năng Đọc)
Bài 9: 건강 Sức khỏe (Kỹ năng Nói)
Phần 4: 쇼핑 Mua sắm
Bài 10: 쇼핑 Mua sắm (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 11: 쇼핑 Mua sắm (Kỹ năng Đọc)
Bài 12: 쇼핑 Mua sắm (Kỹ năng Nói)
Phần 5: 요리 Nấu ăn
Bài 13: 요리 Nấu ăn (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 14: 요리 Nấu ăn (Ngữ pháp tiếp)
Bài 15: 요리 Nấu ăn (Kỹ năng Đọc)
Bài 16: 요리 Nấu ăn (Kỹ năng Nói)
Bài 17: Bài kiểm tra số 1
Phần 6: 은행 Ngân hàng
Bài 18: 은행 Ngân hàng (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 19: 은행 Ngân hàng (Kỹ năng Đọc)
Bài 20: 은행 Ngân hàng (Kỹ năng Nói)
Phần 7: 성격 Tính cách
Bài 21: 성격 Tính cách (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 22: 성격 Tính cách (Kỹ năng Đọc)
Bài 23: 성격 Tính cách (Kỹ năng Nói)
Phần 8: 실수 Lỗi lầm
Bài 24: 실수 Lỗi lầm (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 25: 실수 Lỗi lầm (Ngữ pháp tiếp)
Bài 26: 실수 Lỗi lầm (Kỹ năng Đọc)
Bài 27: 실수 Lỗi lầm (Kỹ năng Nói)
Phần 9: 이사 Chuyển nhà
Bài 28: 이사 Chuyển nhà (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 29: 이사 Chuyển nhà (Ngữ pháp tiếp)
Bài 30: 이사 Chuyển nhà (Kỹ năng Đọc)
Bài 31: 이사 Chuyển nhà (Kỹ năng Nói)
Phần 10: 여행 Du lịch
Bài 32: 여행 Du lịch (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 33: 여행 Du lịch (Kỹ năng Đọc)
Bài 34: 여행 Du lịch (Kỹ năng Nói)
Bài 35: Bài kiểm tra số 2
Phần 11: 고민 Những điều lo lắng
Bài 36: 고민 Những điều lo lắng (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 37: 고민 Những điều lo lắng (Ngữ pháp tiếp)
Bài 38: 고민 Những điều lo lắng (Kỹ năng Đọc )
Bài 39: 고민 Những điều lo lắng (Kỹ năng Nói)
Phần 12: 인터넷 Internet
Bài 40: 인터넷 Internet (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 41: 인터넷 Internet (Kỹ năng đọc)
Bài 42: 인터넷 Internet (Kỹ năng Nói)
Phần 13: 희망 Hy vọng
Bài 43: 희망 Hy vọng (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 44: 희망 Hy vọng (Ngữ pháp tiếp)
Bài 45: 희망 Hy vọng (Kỹ năng Đọc)
Bài 46: 희망 Hy vọng (Kỹ năng Nói)
Phần 14: 영화와 드라마 Phim lẻ và phim bộ
Bài 47: 영화와 드라마 Phim lẻ và phim bộ (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 48: 영화와 드라마 Phim lẻ và phim bộ (Kỹ năng Đọc)
Bài 49: 영화와 드라마 Phim lẻ và phim bộ (Kỹ năng Đọc)
Phần 15: 예절과 규칙 Lễ phép và quy tắc
Bài 50: 예절과 규칙 Lễ phép và quy tắc (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 51: 예절과 규칙 Lễ phép và quy tắc (Kỹ năng Đọc)
Bài 52: 예절과 규칙 Lễ phép và quy tắc (Kỹ năng Nói)
Bài 53: Bài kiểm tra số 3